Recent Searchs...
giấu tiếng giấy giấy ảnh mezzanine giấy đánh máy giấy đi đường giấy bao gói giấy báo einsteinium giấy bạc giấy bản giằm sơ đồ biên dạng (của đường truyền vi ba) giằn come/go hades silvery giằn vặt sạ amaryllis giằng giảm anti-imperialism netherlands guiana giảm bớt giảm chấn sắp sửa giảm nhẹ giảm nhiễm giảm sút terpsichore produce giấy bồi giấy bổi sắp đặt opponent giấy biên lai giấy bướm giấy cói giấy chứng chỉ giấy chứng minh giằng co sẽ giằng xé outboard giặc crude thượng võ giặc biển giặc cướp giặc giã




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.